Characters remaining: 500/500
Translation

iron law of wages

/'aiən'lɔ:əv'weidʤiz/
Academic
Friendly

Từ "iron law of wages" trong tiếng Anh có thể được dịch "luật sắt về tiền lương". Đây một khái niệm trong kinh tế học, liên quan đến mức lương người lao động nhận được. Theo lý thuyết này, tiền lương xu hướng ổn địnhmức tối thiểu cần thiết để duy trì cuộc sống của người lao động. Điều này có nghĩa nếu tiền lương tăng lên, số lượng công nhân sẽ gia tăng, dẫn đến việc tiền lương sẽ lại quay về mức tối thiểu.

Định nghĩa:
  • Danh từ (kinh tế): Luật sắt về tiền lương (iron law of wages) thuyết cho rằng tiền lương sẽ luôn xu hướng đạt đến mức sống tối thiểu công nhân cần để sống sót.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The iron law of wages suggests that workers will always earn just enough to survive."

    • (Luật sắt về tiền lương cho thấy rằng công nhân sẽ luôn kiếm đủ để tồn tại.)
  2. Câu nâng cao: "Despite the economic growth, the iron law of wages holds true, as many workers still struggle to meet their basic needs."

    • (Mặc dù nền kinh tế phát triển, nhưng luật sắt về tiền lương vẫn đúng, khi nhiều công nhân vẫn gặp khó khăn để đáp ứng nhu cầu cơ bản của họ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Wage: Tiền lương, thường chỉ số tiền người lao động nhận được cho công việc của họ.
  • Wages: Số nhiều của wage, thường chỉ đến mức lương tổng thể của một nhóm công nhân.
  • Salary: Mức lương hàng tháng hoặc hàng năm, thường không thay đổi theo giờ làm việc.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Minimum wage: Tiền lương tối thiểu - mức lương thấp nhất pháp luật quy định.
  • Living wage: Tiền lương đủ sống - mức lương đủ để đáp ứng nhu cầu sống tối thiểu của một người.
  • Compensation: Đền bù - có thể bao gồm lương, thưởng các phúc lợi khác.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Make ends meet: Đủ sống, có nghĩa kiếm đủ tiền để trang trải cho các chi phí hàng ngày.
  • Get by: Cố gắng sống hoặc tồn tại với số tiền hạn.
Kết luận:

Luật sắt về tiền lương một khái niệm quan trọng trong kinh tế học, giúp chúng ta hiểu hơn về mối quan hệ giữa tiền lương cuộc sống của người lao động.

danh từ
  1. (kinh tế); (chính trị) thuyết tiền lương, đảm bảo tối thiểu (cho rằng tiền lương xu hướng đạt mức sống tối thiểu)

Comments and discussion on the word "iron law of wages"